Các dịch vụ
Chi tiết
|
HẠNG MỤC |
||
|
THẨM MỸ KHUÔN MẶT |
Thẩm mỹ Mắt |
Cắt mí/bấm mí/chỉnh sụp mí bẩm sinh/tạo khóe mắt/hạ mắt xếch – lệch lấy mỡ mí/cấy mỡ mí/xóa rãnh lệ. |
|
Thẩm mỹ Mũi |
Nâng mũi/thu nhỏ cánh mũi/đầu mũi/mài gồ/chỉnh xương. |
|
|
Chỉnh sửa mũi thẩm mỹ hỏng. |
||
|
Thẩm mỹ Môi |
Thu mỏng môi/tạo hình môi/tạo khỏe cười/chỉnh môi mỏng. |
|
|
Thẩm mỹ Hàm Mặt |
Độn cằm V-line/độn trán/độn thái dương. |
|
|
Chỉnh hàm hô móm/hạ gò má/gọt hàm. |
||
|
THẨM MỸ VÓC DÁNG |
Thẩm mỹ Vòng 1 |
Thu gọn quầng ti/đầu ti/làm hồng nhũ hoa. |
|
Nâng ngực/treo ngực sa trễ/thu gọn ngực phì đại. |
||
|
Giảm Mỡ |
Giảm béo bụng/mông/đùi/chân tay bằng máy Công nghệ cao. |
|
|
Hút mỡ bụng/mông/đùi/tay/chân/căng da tạo hình bụng. |
||
|
Nâng Mông |
Nâng mông bằng chất liệu/đặt túi/cấy mỡ tự thân/chỉnh hóp |
|
|
CÁC DỊCH VỤ TRẺ HÓA |
Trẻ hóa vùng Mặt |
Căng da |
|
Căng chỉ (mặt/cổ/trán/thái dương). |
||
|
Cấy mỡ/chất liệu các vùng trên mặt (má baby/thái dương/cổ/trán/cằm). |
||
|
Thẩm mỹ vùng kín |
Thu gọn môi bé/môi lớn/làm hồng vùng kín/thẩm mỹ tầng sinh môn. |
|
|
Trẻ hóa khác |
Cấy mỡ/chất liệu mu bàn tay/mu bàn chân. |
|
|
NHA KHOA THẨM MỸ |
Điều trị |
Điều trị và chăm sóc các vấn đề về sức khỏe răng miệng. |
|
Điều chỉnh răng thưa – lệch/mất răng/hàm hô móm/răng xỉn màu/ cười hở lợi. |
||
|
Nha khoa cao cấp |
Niềng răng/Trồng răng Implant. |
|
|
Phủ răng sứ Perfect smile/bọc răng sứ. |
||
|
THẨM MỸ KHÁC |
Cấy tóc |
Cấy tóc sinh học/cấy tóc tự thân. |
|
Làm đẹp Da |
Chăm sóc Da/trẻ hóa Da/Điều trị các vấn đề về Da (Mụn/Nám/Tàn nhang/Sẹo rỗ… |
|
|
Phun xăm Thẩm mỹ |
Phun môi/phun mày/phun mí/trị thâm/xóa sửa… |
|
|
Dịch vụ tự chọn khác |
|
|
|
|
||
|
|
||
| [1] Khách hàng có thể sử dụng 01 hoặc nhiều hạng mục trong giới hạn chi phí gói Sản phẩm. [2] Các trường hợp phát sinh chi phí so với gói Sản phẩm đã chọn, khách hàng sẽ phải thanh toán 100% chi phí phát sinh tại thời điểm sử dụng dịch vụ. | ||
